--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
roi vọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
roi vọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi vọt
+
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)
Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)
Spare the rod and spoil the child
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
roi vọt
:
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)Spare the rod and spoil the child
+
piano
:
(âm nhạc) pianôcottage piano pianô đứng nhỏ
+
specialize
:
làm thành đặc trưng
+
kim găm
:
Pin
+
frosh
:
học sinh đại học năm thứ nhất